Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 11-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:22 03/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 64 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,914.00 -89.00 | 16,028.00 -80.00 | 16,616.00 139.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.00 -2.00 | 17,982.00 -100.00 | 18,682 223.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,612 -84.00 | 27,712 -84.00 | 28,640 134.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,361.00 | 3,394.10 33.10 | 0.00 -3,489.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 -36.00 | 0.00 -3,696.00 |
Euro | EUR | 26,546 201.00 | 26,596 -57.00 | 27,676 91.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -30,843.00 | 31,323 103.00 | 0.00 -32,156.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,076.00 56.00 | 3,086.00 66.00 | 3,237.00 14.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.83 296.83 | 308.71 308.71 |
Yên Nhật | JPY | 165.98 2.86 | 166.48 1.46 | 171.03 -1.59 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 -1.48 | 18.08 0.33 | 19.72 0.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,996 | 83,198 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,207.70 | 0.00 -5,321.55 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,330.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,963.00 -87.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 258.35 | 286.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,546.03 | 6,808.07 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,357.10 2,357.10 | 2,457.30 2,457.30 |
Đô la Singapore | SGD | 18,056 62.00 | 18,222 -47.00 | 18,815 21.00 |
Bạc Thái | THB | 614.71 2.71 | 683.01 8.01 | 709.20 -17.80 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,470 2.00 | 24,470 -20.00 | 24,900 100.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,270,000.00 | 0.00 -8,000,000.00 | 760,000 -7,390,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.